Có 2 kết quả:
腹膜 fù mó ㄈㄨˋ ㄇㄛˊ • 覆膜 fù mó ㄈㄨˋ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
peritoneum (anatomy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) membrane covering sth
(2) coating
(2) coating
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0